Satisfying (V-ing): thỏa mãn
Satisfaction (n): sự thỏa mãn
Satisfactory (adj): vừa ý, thỏa đáng
Satisfied (adj): thỏa mãn, cảm thấy hài lòng
Đứng sau tính từ “personal”, cần dùng một danh từ
Dịch: “... Họ học để cập nhật những kỹ năng làm việc hoặc vì sự thỏa mãn của cá nhân...”